• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6246:1997

Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu

Single sockets for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6259-5:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

236,000 đ 236,000 đ Xóa
3

TCVN 6259-2B:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length

512,000 đ 512,000 đ Xóa
4

TCVN 6259-11:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load lines

236,000 đ 236,000 đ Xóa
5

TCVN 6257:1997

Than đá. Xác định độ ẩm lưu

Hard coal. Determination of moisture holding capacity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6259-10:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability

264,000 đ 264,000 đ Xóa
7

TCVN 6259-6:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding

372,000 đ 372,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,770,000 đ