-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10189-1:2013Quạt - Thiết bị màn gió - Phần 1: Phương pháp thử phòng thí nghiệm để đánh giá đặc tính khí động lực học. 37 Fans - Air curtain units - Part 1: Laboratory methods of testing for aerodynamic performance rating |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6297:1997Tiêu chuẩn chung cho nước quả được bảo quản chỉ bằng các biện pháp vật lý nếu không có các tiêu chuẩn riêng General standard for fruit juices preserved exclusively by physical means not covered by individual standards |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-8D:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
472,000 đ | 472,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 722,000 đ |