Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 4921 | 
                                
                                TCVN 11292:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng taurine – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo. Animal feeding stuffs – Determination of taurine content – Reverse– phase higt performance liquid chromatographic method  | 
                        
| 4922 | 
                                
                                TCVN 11291:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng asen tổng số – Phương pháp đo màu. Animal feeding stuffs – Determination of total arsenic content – Colorimetric method  | 
                        
| 4923 | 
                                
                                TCVN 11290:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethopabate – Phương pháp đo màu. Animal feeding stuffs – Determination of ethopabate content – Colorimetric method  | 
                        
| 4924 | 
                                
                                TCVN 11289:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dimetridazole – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of dimetridazole content – Spectrophometric method  | 
                        
| 4925 | 
                                
                                TCVN 11288:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử. Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method  | 
                        
| 4926 | 
                                
                                TCVN 11287:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbadox – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of carbadox content – Spectrophotometric method  | 
                        
| 4927 | 
                                
                                TCVN 11286:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng buquinolate – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of buquinolate content – Flurometric method  | 
                        
| 4928 | 
                                
                                TCVN 11285:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit p – aminobenzoic – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of p– aminobenzoic acid content – Spectrophotometric method  | 
                        
| 4929 | 
                                
                                TCVN 11284:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng aklomide – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method  | 
                        
| 4930 | 
                                
                                TCVN 11283:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Liquid chromatographic method  | 
                        
| 4931 | 
                                
                                TCVN 11282:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Flurometric method  | 
                        
| 4932 | 
                                
                                TCVN 11281-4:2016Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods  | 
                        
| 4933 | 
                                
                                TCVN 11281-2:2016Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 2: Thiết bị tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 2: Strength training equipment, additional specific safety requirements and test methods  | 
                        
| 4934 | 
                                
                                TCVN 11268-9:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 9: Bánh mài dùng để mài áp lực cao. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 9: Grinding wheels for high– pressure grinding  | 
                        
| 4935 | 
                                
                                TCVN 11268-8:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 8: Bánh mài dùng để tẩy và làm sạch ba via. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 8: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging  | 
                        
| 4936 | 
                                
                                TCVN 11268-7:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 7: Bánh mài dùng để mài dẫn hướng bằng tay. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 7: Grinding wheels for manually guided grinding  | 
                        
| 4937 | 
                                
                                TCVN 11268-6:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 6: Bánh mài dùng để mài sắc dụng cụ cắt. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 6: Grinding wheels for tool and tool room grinding  | 
                        
| 4938 | 
                                
                                TCVN 11268-5:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 5: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài mặt đầu. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 5: Grinding wheels for surface grinding/face grinding  | 
                        
| 4939 | 
                                
                                TCVN 11268-4:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 4: Bánh mài dùng để mài bề mặt / mài theo chu vi. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 4: Grinding wheels for surface grinding/peripheral grinding  | 
                        
| 4940 | 
                                
                                TCVN 11268-3:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 3: Bánh mài dùng để mài tròn trong. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 3: Grinding wheels for internal cylindrical grinding  | 
                        
