• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5409:1991

Máy điện quay. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá độ rung

Rotary electric machines. Limit values and methods of evaluation vibration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5192:1990

Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung

Documents for technological preparation of production. General rules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12130:2017

Tinh quặng chì sulfua - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp chuẩn độ EDTA sau khi phân huỷ bằng axit

Lead sulfide contentrates - Determination of lead content - EDTA titration method after acid digestion

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5186:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay

Machine tools. Special safety requirements for milling machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5343:1991

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của đường tâm so với mặt phẳng

Machine tools. Test methods for checking perpendicularity of axes to plane

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6398-5:1999

Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ

Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism

168,000 đ 168,000 đ Xóa
7

TCVN 5419:1991

Máy cầm tay. Mức ồn cho phép và yêu cầu chung về phương pháp thử

Hand tools. Permissible levels of noise and general requirements for methods of test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7590-2-9:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang)

Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 8497:2010

Ecgônômi môi trường nhiệt. Thuật ngữ và ký hiệu.

Ergonomics of the thermal environment. Vocabulary and symbols.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 8797:2011

Đậu xanh hạt

Mungbeans

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12126:2017

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua - Xác định vàng và bạc - Phương pháp nhiệt nghiệm khối lượng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper, lead and zinc sulfide concentrates - Determination of gold and silver - Fire assay gravimetric and flame atomic absorption spectrometric method

220,000 đ 220,000 đ Xóa
13

TCVN 12128:2017

Tinh quặng kẽm sulfua - Xác định kẽm - Phương pháp chiết dung môi và chuẩn độ EDTA

Zinc sulfide concentrates - Determination of zinc - Solvent extraction and EDTA titrimetric method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,588,000 đ