-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14185:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo Railway applications – Fix installations – Process, protective measures and demonstration of safety for electric traction systems |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8095-811:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 811: Hệ thống kéo bằng điện International Electrotechnical. Chapter 811: Electric traction |
624,000 đ | 624,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6260:2009Xi măng pooc lăng hỗn hợp - Yêu cầu kỹ thuật Portland blended cements - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4086:1985An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung Electrical safety in construction. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12142-5:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 924,000 đ |