-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 31000:2011Quản lý rủi ro. Nguyên tắc và hướng dẫn. Risk management. Principles and guidelines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12142-4:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12142-5:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |