-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10896:2015Mô-đun quang điện màng mỏng mặt đất (PV) - Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu. 45 Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13480-2:2022Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 212:1993Cách đánh dấu chi tiết có ren trái Marks for details with left thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10797:2015Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn Productc of precast concrete kerb |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10208:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12142-2:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 660,000 đ |