-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2522:1978Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12142-1:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 230,000 đ |