Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

41

 TCVN 318:2009

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau

Coal and coke. Calculation of analyses to different bases

42

TCVN 7985:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng cadimi trong than

Solid mineral fuels. Determination of total cadmium content of coal

43

TCVN 7986:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen. Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels. Determination of arsenic and selenium. Eschka\'s mixture and hydride generation method

44

TCVN 7987:2008

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

45

TCVN 7984:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng thuỷ ngân trong than

Solid mineral fuels. Determination of total mercury content of coal

46

TCVN 1693:2008

Than đá. Lấy mẫu thủ công

Hard coal and coke. Manual sampling

47

TCVN 6015:2007

Than đá. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

48

TCVN 6014:2007

Than đá. Xác định nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Hard coal. Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method

49

TCVN 4914:2007

Than. Xác định các dạng lưu huỳnh

Coal. Determination of forms of sulfur

50

TCVN 255:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of carbon and hydrogen. High temperature combustion method

51

TCVN 252:2007

Than. Phương pháp xác định đặc tính khả tuyển

Coal. Test method for determining the washability characteristics

52

TCVN 251:2007

Than đá. Phân tích cỡ hạt bằng sàng

Hard coal. Size analysis by sieving

53

TCVN 172:2007

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of total moisture

54

TCVN 4312:2005

Than cho sản xuất phân lân nung chảy - Yêu cầu kỹ thuật

Coal for production of calcium magnesium phosphate fertilizers - Technical requirements

55

TCVN 4307:2005

Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ

Coal. Method for determination of undersized or oversized proportions

56

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

57

TCVN 6932:2001

Than. Xác định khả năng thiêu kết. Thử cốc gray-king

Coal. Determination of caking power. Gray-King coke test

58

TCVN 6933:2001

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat

Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method

59

TCVN 1271:1999

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coals. Lists of quality characteristies

60

TCVN 1790:1999

Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Hon Gai. Cam Pha. Technical requirements

Tổng số trang: 8