• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8330-3:2010

Ván gỗ nhân tạo – Xác định formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp bình thí nghiệm

Wood-based panels – Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9801-1:2022

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 1: Tổng quan và khái niệm

Information technology — Security techniques — Network security — Part 1: Overview and concepts

276,000 đ 276,000 đ Xóa
3

TCVN 8696:2011

Mạng viễn thông. Cáp sợi quang vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network. Optical fiber cables connected from cable box to terminals. Technical requirements.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 5116:1990

Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục

Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12890:2020

Truyền phát quảng bá hình ảnh số (DVB) - Yêu cầu kỹ thuật thông tin dịch vụ (SI) trong hệ thống DVB

Digital Video broadcastin (DVB) - Specifiction for service information (SI) and program specific information (PSI) in DVB systems

920,000 đ 920,000 đ Xóa
6

TCVN 5777:1994

Mì ăn liền

Instant noodle

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7831:2012

Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 1790:1999

Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Hon Gai. Cam Pha. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,896,000 đ