Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R0R0R9R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 172:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than đá - Xác định độ ẩm toàn phần
|
Tên tiếng Anh
Title in English Hard coal - Determination of total moisture
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 00589:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định hai phương pháp xác định độ ẩm toàn phần của than đá. Phụ thuộc vào cấp than, có thể có sự chênh lệch mang tính hệ thống giữa các kết quả thu được bằng cách sử dụng các phương pháp khác nhau trên các phần mẫu nhỏ của cùng một mẫu. Phương pháp sử dụng môi trường khí nitơ phù hợp với tất cả các loại than đá; phương pháp làm khô trong môi trường không khí chỉ phù hợp với loại than đá không bị ôxy hóa.
CHÚ THÍCH: Rất khó định nghĩa thuật ngữ “không bị ôxy hóa”. Thông thường, than thuộc cấp biến tính rất cao không bị ôxy hóa dưới điều kiện mô tả trong tiêu chuẩn này. Đối với các loại than khác có thể kiểm tra xác nhận thông qua các thí nghiệm. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1693:1995 (ISO 1988:1975), Than đá – Lấy mẫu. ISO 1213-2, Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 2:Term relating to sampling, testing and analysis (Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2:Thuật ngữ liên quan đến lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích). ISO 11722, Solid mineral fuels – Coal hard – Determination of moisture in general analysis test sample by drying in nitrogen (Nhiên liệu khoáng rắn – Than đá – Xác định độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung làm khô trong nitơ). ISO 13909-1:2001 Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 1:General introduction (Than đá và cốc – Lấy mẫu cơ học – Phần 1:Giới thiệu chung). ISO 13909-2:2001 Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 2:Coal – Sampling from moving streams (Than đá và cốc – Lấy mẫu cơ học – Phần 2:Than – Lấy mẫu từ dòng chuyển động). ISO 13909-3:2001 Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 3:Coal – Sampling from stationary lots (Than đá và cốc – Lấy mẫu cơ học – Phần 3:Than – Lấy mẫu từ lô cố định) ISO 13909-4:2001 Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 4:Coal – Prepration of test samples (Than đá và cốc – Lấy mẫu – Phần 4:Than – Chuẩn bị mẫu thử) ISO 13909-8:2001 Hard coal and coke – Mechanical sampling – Part 8:Methods of testing for bias (Than đá và cốc – Lấy mẫu cơ học – Phần 8:Phương pháp xác định độ lệch). |