Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R5R9R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 4312:2005
Năm ban hành 2005

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Than cho sản xuất phân lân nung chảy - Yêu cầu kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Coal for production of calcium magnesium phosphate fertilizers - Technical requirements
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

73.040 - Than
Số trang

Page

6
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):72,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho than cục Vàng Danh, Uông Bí cung cấp cho sản xuất phân lân nung chảy (FMP) theo công nghệ lò cao.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 172:1997 (ISO 589:1981), Than đá – Xác định độ ẩm toàn phần.
TCVN 173:1995 (ISO 1171:1981), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định hàm lượng tro.
TCVN 174:1995 (ISO 562:1981), Than đá và cốc – Xác định hàm lượng chất bốc.
TCVN 175:1995 (ISO 334:1992), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung – Phương pháp Eschka.
TCVN 200:1995 (ISO 1928:1976), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số tỏa nhiệt thực.
TCVN 251:1997 (ISO 1953:1972), Than đá – Phân tích cỡ hạt.
TCVN 1693:1995 (ISO 1988:1975), Than đá – Lấy mẫu.
TCVN 4307:2005, Than – Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ.
Quyết định công bố

Decision number

2731/ QĐ/ BKHCN
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC27/SC3