Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R7R0R7R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6930:2001
Năm ban hành 2001
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than - Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau
|
Tên tiếng Anh
Title in English Coal - Calculation of mass conversion to different moistures
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định công thức tính chuyển khối lượng của các lô than có độ ẩm thực tế khác với độ ẩm đã được quy định trong các tiêu chuẩn than thương phẩm hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng giao nhận.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các lô than được bảo quản ở kho bãi hoặc đang chứa trong các phương tiện vận chuyển để giao nhận cho hộ sử dụng than. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 172:1997 (ISO 589:1991), Than đá-Xác định độ ẩm toàn phần. TCVN 1790:1999, Than Hòn Gai-Cẩm Phả-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 2273:1999, Than Mạo Khê-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 2279:1999, Than Vàng Danh-Nam Mẫu-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 4684:1999, Than Na Dương-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 5333:1999, Than Núi Hồng-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6559:1999, Than Khánh Hòa-Yêu cầu kỹ thuật. |
Quyết định công bố
Decision number
2226/ QĐ/ BKHCN
|