Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R1R7R3R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6014:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than đá - Xác định nitơ - Phương pháp Kjeldahl bán vi
|
Tên tiếng Anh
Title in English Hard coal - Determination of nitrogen - Semi-micro Kjeldahl method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 00333:1996
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng nitơ của than đá, than nâu và than non bằng phương pháp Kjeldahl bán vi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 318 (ISO 1170), Than và cốc – Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau TCVN 1693:1995 (ISO 1988:1975), Than đá – Lấy mẫu ISO 1015:1992 Brown coal and lignites – Determination of moisture content – Direct volumetric method. (Than nâu và than non – Xác định hàm lượng ẩm – Phương pháp thể tích trực tiếp). ISO 5068:1983 Brown coal and lignites – Determination of moisture content – Indirect gravimetric method. (Than nâu và than non – Xác định hàm lượng ẩm – Phương pháp khối lượng gián tiếp). ISO 5069-2:1983 Brown coal and lignites – Principles of sampling – Part 2:Sample preparation for determination of moisture content and for general analysis. (Than nâu và than non – Nguyên tắc lấy mẫu – Phần 2:Chuẩn bị mẫu để xác định hàm lượng ẩm và để phân tích chung). |
Quyết định công bố
Decision number
727/QĐ-BKHCN , Ngày 08-05-2007
|