Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 567 kết quả.
Searching result
401 |
|
402 |
|
403 |
|
404 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
405 |
TCVN 6254:1997Than. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng trực tiếp Coal. Determination of moisture content in the analysis sample. Direct gravimetric method |
406 |
TCVN 6256:1997Thí nghiệm tuyển than. Biểu thị và trình bày kết quả Coal cleaning tests. Expression and presentation of results |
407 |
|
408 |
TCVN 6258:1997Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro Standard test method for analysis of coal and coke ash |
409 |
TCVN 174:1995Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc Hard coal and coke. Determination of volatile matter content |
410 |
TCVN 253:1995Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl đa lượng Coal. Determination of nitrogen content. Macro Kjeldahl method |
411 |
TCVN 255:1995Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method |
412 |
TCVN 6014:1995Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method |
413 |
TCVN 6015:1995Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index |
414 |
TCVN 4600:1994Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection |
415 |
|
416 |
|
417 |
|
418 |
TCVN 5858:1994Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum |
419 |
|
420 |
TCVN 2100:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền va đập của màng Paints. Determination of impact resistance of filons |