-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7041:2002Đồ uống pha chế sẵn không cồn. Quy định kỹ thuật Soft drinks. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7052-2:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6780-1:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 1: Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 1: General requirements and exploitation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |