Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R0R7R0R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 2273:1999
Năm ban hành 1999
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Than Mạo khê - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Coal of Mao Khe - Technical requirements
|
Thay thế cho
Replace TCVN 2273:1986. Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật.
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.040 - Than
|
Số trang
Page 4
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):48,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại than cục và than cám thương phẩm của mỏ Mạo Khê.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 172:1997 (ISO 589:1981), Than đá – Xác định độ ẩm toàn phần. TCVN 173:1995 (ISO 1171:1981), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định hàm lượng tro TCVN 174:1995 (ISO 652:1981), Than và cốc – Xác định hàm lượng chất bốc. TCVN 175:1995 (ISO 334:1992), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung-Phương pháp Eschka. TCVN 200:1995 (ISO 1928:1976), Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số tỏa nhiệt thực. TCVN 318:1997 (ISO 1170:1977), Than và cốc – Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau. TCVN 1693:1995 (ISO 1988:1975), Than đá – Lấy mẫu. TCVN 4307:1986, Than – Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ. |