Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5561

TCVN 11026-1:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 1: Nguyên tắc chung, đúc mẫu thử đa mục đích và mẫu thử dạng thanh. 30

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens

5562

TCVN 11026-2:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 2: Thanh kéo nhỏ. 7

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 2: Small tensile bars

5563

TCVN 11026-3:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 3: Tấm nhỏ. 13

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 3: Small plates

5564

TCVN 11026-4:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 4: Xác định độ co ngót đúc. 16

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 4: Determination of moulding shrinkage

5565

TCVN 11027:2015

Chất dẻo. Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt rắn. 18

Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermosetting materials

5566

TCVN 11028:2015

Đồ uống. Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome. Phương pháp pH vi sai. 9

Beverages. Determination of total monomeric anthocyanin pigment content. pH differential method

5567

TCVN 11029:2015

Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng este. Phương pháp quang phổ. 9

Distilled liquors. Determination of esters content. Spectrophotometric method

5568

TCVN 11030:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20

Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method

5569

TCVN 11031:2015

Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng. 25

Non-alcoholic beverages. Determination of pesticide residues. Gas chromatography with mass spectrometry method

5570

TCVN 11032:2015

Đồ uống. Xác định hàm lượng glycerol trong rượu vang và nước nho. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Beverages. Determination of glycerol content in wine and grape juice. Liquid chromatographic method

5571

TCVN 11033:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp KJELDAHL. 11

Cacao products. Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content. Kjeldahl method

5572

TCVN 11034:2015

Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng protein sữa. Phương pháp KJELDAHL. 12

Milk chocolate. Determination of the milk protein content. Kjeldahl method

5573

TCVN 11035:2015

Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9

Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method

5574

TCVN 11036:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng axit pectic. 14

Cacao products. Determination of pectic acid content

5575

TCVN 11037:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8

Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method

5576

TCVN 11038:2015

Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8

Chocolate products. Determination of detection of alginates

5577

TCVN 11039-1:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique

5578

TCVN 11039-2:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12

Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique

5579

TCVN 11039-3:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 3: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp chuẩn). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 3:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Reference method)

5580

TCVN 11039-4:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method)

Tổng số trang: 938