-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10634:2015Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11 Food additives. Cupric sulfate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10627:2015Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12 Food additives. Sodium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10505-7:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||