• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12317:2018

Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông

Dyke works - River dike safety evaluation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8299:2009

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế cửa van, khe van bằng thép

Hydraulics structures. Technical requirements for steel gate and groove design

188,000 đ 188,000 đ Xóa
3

TCVN 8420:2010

Công trình thủy lợi. Tính toán thủy lực công trình xả kiểu hở và xói lòng dẫn bằng đá đo dòng phun

Hydraulic structures. Calculation opening outlet and rock bed erosion by jetting dissipator.

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8412:2010

Công trình thủy lợi. Hướng dẫn lập quy trình vận hành.

Hydraulic structure. Guidline for setting operation procedure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9159:2012

Công trình thủy lợi - Khớp nối biến dạng - Yêu cầu thi công và nghiệm thu.

Hydraulic structures - Joint deformation - Requirements for construction and acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 8479:2010

Công trình đê, đập. Yêu cầu kỹ thuật khảo sát mối, một số ẩn họa và xử lý mối gây hại

Technical requirements of servey for abnormalities and termites and termite control for dike and dam

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8817-11:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 11: Nhận biết nhũ tương nhựa đư- ờng axit phân tách nhanh

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 11: Test Method for Indentification of Rapid - Setting Cationic Emulsfied Asphalt

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8637:2011

Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 11323:2020

Công trình thủy lợi - Hố móng trong vùng cát chảy - Thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures - Excanvation works in quicksand - Construction and acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 10405:2014

Công trình thủy lợi - Đai cây chắn sóng - Khảo sát và thiết kế

Hydraulic structures - Mangrove belt - Survey and design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 10557:2015

Chất béo sữa dạng phết. 14

Dairy fat spreads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,638,000 đ