Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R6R9R9R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10561:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Casein thực phẩm - 12
Tên tiếng Anh

Title in English

Edible casein products
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

CODEX STAN 290-1995, REVISED 2001, WITH AMENDMENT 2014
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

67.100 - Sữa và sản phẩm sữa
67.100.01 - Sữa và sản phẩm sữa nói chung
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho casein axit, casein rennet và caseinat thực phẩm để sử dụng trực tiếp hoặc chế biến tiếp theo, phù hợp với mô tả trong Điều 2 của tiêu chuẩn này.
Quyết định công bố

Decision number

2000/QĐ-BKHCN , Ngày 07-08-2015