• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10692:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11

Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11417-5:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10690:2015

Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10

Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10505-2:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ