-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10635:2015Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16 Food additives. Propylene oxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10559:2015Cream và cream chế biến. 14 Cream and prepared creams |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10505-3:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||