-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10704:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành luồng hàng hải National standards for the quality of operation of maritime channels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10683:2015Phân bón rắn. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý. 13 Solid fertilizers - Preparation of samples for chemical and physical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12975:2020Mỹ phẩm – Bao gói và ghi nhãn Cosmetics – Packaging and labelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10559:2015Cream và cream chế biến. 14 Cream and prepared creams |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||