• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10726:2015

Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh

Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10682:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp Kjeldahl. 12

Fertilizers - Determination of nitrate content by Kjeldahl method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10561:2015

Casein thực phẩm. 12

Edible casein products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1-2:2025

Xây dựng tiêu chuẩn – Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn quốc gia

Development of standards − Part 2: Rules for the structure and drafting of national standards

380,000 đ 380,000 đ Xóa
5

TCVN 10505-7:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 10674:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng crom tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 10

Fertilizers - Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10497:2015

Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21

Soil quality -- Determination of total cyanide

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,030,000 đ