-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10562:2015Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12 Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10631:2015Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8 Food additives. Potassium nitrite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10692:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10637:2015Phụ gia thực phẩm. Nisin Food additives. Nisin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10505-6:2015Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20 Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||