Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.984 kết quả.

Searching result

13921

TCVN 5455:1998

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp

Surface active agents. Dertergents. Dertermination of anionic-active matter by manual or mechanical direct two-phase titration procedure

13922

TCVN 5603:1998

Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

Code of practice on general principles of food hygiene

13923

TCVN 5690:1998

Xăng chì. Yêu cầu kỹ thuật

Leaded gasoline. Specification

13924

TCVN 5699-1:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 1: General requirements

13925

TCVN 5699-2-24:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá:

Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers

13926

TCVN 5699-2-40:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

13927

TCVN 5816:1994/SĐ1:1998

Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tooth pastes. Technical requirements and test methods

13928

TCVN 5949:1998

Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level

13929

TCVN 6170-2:1998

Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường

Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions

13930

TCVN 6170-3:1998

Công trình biển cố định. Phần 3: Tải trọng thiết kế

Fixel offshore platforms. Part 3: Design loads

13931

TCVN 6170-4:1998

Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép

Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures

13932

TCVN 6334:1998

Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat

Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates

13933

TCVN 6335:1998

Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng

Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng

13934

TCVN 6336:1998

Phương pháp thử chất hoạt động bề mặt metylen xanh

Standard test method for methylene blue active substances

13935

TCVN 6337:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC

Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC

13936

TCVN 6338:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện

Paper covered rectangular copper wire

13937

TCVN 6339:1998

Van an toàn. Yêu cầu chung

Safety valves. General requirements

13938

TCVN 6340:1998

Màng bảo hiểm và thiết bị màng bảo hiểm

Bursting discs and bursting disc devices

13939

TCVN 6341:1998

Muối iot. Phương pháp xác định hàm lượng iôt

Iodated salt. Method for determination of iodate content

13940

TCVN 6342-1:1998

Bao cao su tránh thai - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Rubber condoms - Part 1: Requirements

Tổng số trang: 950