-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 172:2007Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần Hard coal. Determination of total moisture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6600:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure Animal feeding stuffs. Determination of urea content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |