-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 349:1970Vòng đệm hãm có cựa. Kích thước Tab washers. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 329:1969Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do Round nuts slotted on face |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12898:2020Chất lượng đất – Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng phương pháp sàng lọc Soil quality – Guidance on the selection and application of screening methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6597:2000Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |