Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

11761

TCVN 6450:2007

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

11762

TCVN 6429:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol

Fruit and vegetable products. Determination of ethanol content

11763

TCVN 6428:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method

11764

TCVN 6426:2007

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications

11765

TCVN 6403:2007

Sữa đặc có đường

Sweetened condensed milk

11766

TCVN 6404:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và trong thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung về kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General rules for microbiological examinations

11767

TCVN 6402:2007

Sữa và sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella

Milk and milk products. Detection of Salmonella spp.

11768

TCVN 6381:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN)

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

11769

TCVN 6380:2007

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International Standard Book Number (ISBN)

11770

TCVN 6358:2007

Côn cối cặp mũi khoan

Drill chuck tapers

11771

TCVN 6353:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy

11772

TCVN 6344:2007

Găng tay cao su phẫu thuật vô khuẩn sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile rubber surgical gloves. Specification

11773

TCVN 6343-2:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ poly(vinyl clorua)

Single-use medical examination gloves. Part 2: Specification for gloves made from poly(vinyl chloride)

11774

TCVN 6343-1:2007

Găng khám bệnh sử dụng một lần. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với găng làm từ latex cao su hoặc cao su hoà tan

Single-use medical examination gloves. Part 1: Specification for gloves made from rubber latex or rubber solution

11775

TCVN 6342:2007

Bao cao su tránh thai (condom) làm từ latex cao xu thiên nhiên. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Natural latex rubber condoms. Requirements and test methods

11776

TCVN 6325:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method

11777

TCVN 6322:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng axit boric

Natural rubber latex concentrate. Determination of boric acid content

11778

TCVN 6320:2007

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cặn

Rubber latex, natural, concentrade. Determination of sludge content

11779

TCVN 6319:2007

Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat

Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods

11780

TCVN 6317:2007

Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết (chất còn lại trên rây)

Rubber latex. Determination of coagulum content (sieve residue)

Tổng số trang: 958