-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7623:2007Công te nơ vận chuyển. Mã hoá, nhận dạng và ghi nhãn Freight containers. Coding, identification and marking |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7636:2007Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt cách nhiệt Refractory materials. Insulating fireclay bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||