Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

4341

TCVN 11783-1:2017

Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm

4342

TCVN 11862:2017

Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn

Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials

4343

TCVN 8891:2017

Mẫu chuẩn - Thực hành tốt trong sử dụng mẫu chuẩn

Reference materials – Good practice in using reference materials

4344

TCVN 8890:2017

Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa

Reference materials – Selected terms and definitions

4345

TCVN 11870-1:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements

4346

TCVN 11870-2:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử

Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods

4347

TCVN 11869:2017

Vòi nước vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho bộ phận điều chỉnh lưu lượng

Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators

4348

TCVN 7958:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới

Protection of buildings - Termite prevention for new building

4349

TCVN 8268:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng

Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings

4350

TCVN 11977:2017

Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực

Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints

4351

TCVN 7959:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification

4352

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

4353

TCVN 9029:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification

4354

TCVN 11896:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings

4355

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

4356

TCVN 11898:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán

Wallcoverings in roll form - Determination of migration of heavy metals and certain other elements, of vinyl chloride monomer and of formaldehyde release

4357

TCVN 11897:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa

Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability

4358

TCVN 11911:2017

Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung

Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements

4359

TCVN 12040:2017

Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall fiber reinforced concrete channels

4360

TCVN 12041:2017

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực

Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments

Tổng số trang: 949