Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R5R8R2R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11918:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống điện cho xe điện cá nhân
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ANSI/CAN/UL 2272:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 58
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 232,000 VNĐ
Bản File (PDF):696,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu đối với hệ thống truyền động điện kể cả hệ thống acquy, các
linh kiện và mạch điện khác dùng cho xe scooter và các thiết bị khác được gọi là các xe điện cá nhân như được định nghĩa trong tiêu chuẩn này. 1.2 Tiêu chuẩn này nhằm đánh giá sự an toàn của hệ thống truyền động điện và tổ hợp acquy và bộ nạp liên quan đến các mối nguy về năng lượng và điện giật mà không đánh giá về tính năng hoặc độ tin cậy của các thiết bị này. Ngoài ra, tiêu chuẩn này cũng không đánh giá các mối nguy về vật lý có thể liên quan đến việc sử dụng các xe điện cá nhân. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
CSA-C22.2 Số 0.15, Adhesive Labels (Nhãn dính) CAN/CSA-C22.2 Số 0.17, Evaluation of Properties of Polymeric Materials (Đánh giá đặc tính của vật CSA-C22.2 Số 0.2, Insulation coordination (Phối hợp cách điện) CSA-C22.2 Số 0.8, Safety functions incorporating electronic technology (Chức năng an toàn kết hợp CSA-C22.2 Số 94.2, Enclosures for Electrical Equipment, Environmental Considerations (Vỏ ngoài CSA-C22.2 Số 100, Motors and generators (Động cơ và máy phát) CSA-C22.2 Số 107.1, Power Conversion Equipment (Thiết bị chuyển đổi điện) CSA-C22.2 Số 223, Power Supplies with Extra-Low-Voltage Class 2 Outputs (Nguồn cấp điện có đầu CAN/CSA C22.2 Số 282, Plugs, Receptacles, and Couplers for Electric Vehicles (Phích cắm, ổ cắm và CAN/CSA-C22.2 Số 60529, Degrees of Protection Provided by Enclosures (lP Code) (Cấp bảo vệ bằng CAN/CSA-E60730-1, Automatic Electrical Controls for Household and Similar Use-Part 1:General CAN/CSA-C22.2 Số 60950-1, Information Technology Equipment – Safety – Part 1:General CAN/CSA-C22.2 Số 62368-1, Audio/Video, information and Communication Technology Equipment IEC 60068-2-64, Environmental Testing-Part 2-64:Tests-Test Fh:Vibration, Broadband Random and IEC 60417, Graphical Symbols for use on Equipment (Ký hiệu đồ họa trên thiết bị) IEC 60529, Degrees of Protection Provided by Enclosures (lP Code) ((Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (Mã IP)) IEC 60812, Analysis Techniques for System Reliability-Procedure for Failure Mode and Effects IEC 61025, Fault Tree Analysis (FTA) (Phân tích sự cố sơ đồ cây) ISO 7010 , Graphical Symbols-Safety Colours and Safety Signs-Registered Safety Signs (Ký hiệu đồ ISO 12405-1, Electrically Propelled Road Vehicles-Test Specificaton for Lithium-Ion Traction Battery SAE J1739, Potential Failure Mode and Effects Analysis in Design (Design FMEA) and Potential Failure UL 50E, Enclosures for Electrical Equipment, Environmental Consideratios (Vỏ ngoài dùng cho thiết bị UL 94, Tests for Flammability of Plastic Materials for Parts in Devices and Appliances (Thử nghiệm tính UL 746B, Polymeric Materials Long Term Property Evaluations (Đánh giá đặc tính dài hạn các vật liệu UL 746C, Polymeric Materials Use in Electrical Equipment Evaluations (Đánh giá việc sử dụng vật liệu UL 810A, Electrochemical Capacitors (Tụ điện hóa) UL 840, Insulation Coordination Including Clearances and Creepage Distances For Electrical UL 991, Tests for Safety-Related Controls Employing Solid-State Devices (Thử nghiệm bộ điều kiện UL 969, Marking and Labeling Systems (Hệ thống ghi nhãn và nhãn) UL 1004-1, Rotating Electrical Machines-General Requirements (Máy điện quay – Yêu cầu chung) UL 1004-2, Rotating Electrical Machines-impedance Protected Motors (Máy điện quay – Động cơ UL 1004-3, Rotating Electrical Machines-Thermally Protected Motors (Máy điện quay – Động cơ được UL 1004-7, Rotating Electrical Machines-Electronically Protected Motors (Máy điện quay – Động cơ UL 1012, Power Units other than Class 2 (Bộ nguồn không phải cấp 2) UL 1310, Class 2 Power Units (Bộ nguồn cấp 2) UL 1642, Lithium Batteries (Acquy lithium) UL 1989, Standby Batteries (Acquy dự phòng) UL 1998, Software in Programmable Components (Phần mềm trong các linh kiện lập trình được) UL 2251, Plugs, Receptacles, and Couplers for Electric Vehicles (Phích cắm, ổ cắm và bộ nối dùng cho UL 2271, Batteries for Use In Light Electric Vehicle (LEV) Applications (Acquy dùng cho ứng dụng xe UL 2580, Batteries for Use in Electric Vehicles (Acquy dùng cho xe điện) UL 60730-1, Automatic Electrical Controls for Household and Similar Use-Part 1:General UL 60950-1, Information Technology Equipment-Safety-Part 1:General Requirements (Thiết bị công UL 62368-1, Audio/Video, Information and Communication Technology EquIpment-Part 1:Safe CAN/ULC-S2271, Batteries for use in Light Electric Vehicle (LEV) Applications (Acquy dùng cho ứng CAN/ULC-S2580, Batteries for Use in Electric Vehicles (Acquy dùng cho xe điện) |
Quyết định công bố
Decision number
3962/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/E 1Máyđiệnvàkhícụđiện
|