-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1806-1:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 1: Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications |
604,000 đ | 604,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8055-1÷3:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7203:2009Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch article number and bar code - Bar code quality verifying requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9326:2012Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11985-7:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 7: Máy mài cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,110,000 đ |