-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11985-12:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 12: Máy cưa đĩa, máy cưa lắc, máy cưa tịnh tiến qua lại cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 12: Circular, oscillating and reciprocating saws |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11985-10:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 10: Máy ép cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 10: Compression power tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11985-3:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy khoan và máy cắt ren cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11985-1:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 195:1966Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật Men’s shirts |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7675-55:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 55: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 10736-27:2017Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp) Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method) |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11985-5:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1908:1976Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11985-6:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 6: Máy cầm tay lắp các chi tiết kẹp chặt có ren Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 6: Assembly power tool for threaded fasteners |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 1982:1977Máy tăng âm truyền thanh Audio frequency amplifiers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11985-2:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,876,000 đ |