-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13821:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Handball goals – Functional, safety requirements and methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9596:2013Phương pháp thống kê dùng trong thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm Statistical methods for use in proficiency testing by interlaboratory comparisons |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11985-2:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |