• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11476:2016

Nước quả – Xác định hàm lượng naringin và neohesperidin – Phương pháp sắc ký lỏng

Fruit juice – Determination of naringin and neohesperidin content – Liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11483-2:2016

Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 2: Phương pháp quang phổ

Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7333:2003

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon

Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11920:2017

Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước

Clothes washing machines for household use - Water efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ