-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12221:2018Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7078-3:2018Đo hoạt độ phóng xạ – Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt – Phần 3: Hiệu chuẩn thiết bị Measurement of radioactivity – Measurement and evaluation of surface contamination – Part 3: Apparatus calibration |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11985-8:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 8: Máy mài bằng giấy nhám và máy đánh bóng cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 8: Sanders and polishers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11985-11:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 11: Máy đột theo khuôn và máy cắt kiểu kéo cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 11: Nibblers and shears |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11268-17:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 17: Bánh mài lắp trên trục (kiểu iso 52) Bonded abrasive products – Dimensions – Part 17: Spindle mounted wheels (ISO type 52) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11268-12:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7078-1:2018Đo hoạt độ phóng xạ - Đo và đánh giá nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung Measurement of radioactivity — Measurement and evaluation of surface contamination — Part 1: General principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 11920:2017Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước Clothes washing machines for household use - Water efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,220,000 đ | ||||