Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 175 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6536:1999

Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường)

Green coffee. Determination of moisture content (Routine method)

122

TCVN 6537:1999

Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn)

Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method)

123

TCVN 6538:1999

Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu thử cảm quan

Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis

124

TCVN 6539:1999

Cà phê nhân đóng bao. Lấy mẫu

Green coffee in bags. Sampling

125

TCVN 3218:1993

Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Black and green tea. Sensory analysis. Points score method

126

TCVN 4193:1993

Cà phê nhân - Yêu cầu kỹ thuật

Green coffee - Specifications

127

TCVN 5703:1993

Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein

Coffee. Determination of caffeine content

128

TCVN 5567:1991

Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp

 Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure

129

TCVN 5609:1991

Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu

Tea. Rules of acceptance and method of samling

130

TCVN 5610:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan

Tea. Determination of soluble matters content

131

TCVN 5611:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung

Tea. Determination of total ash content

132

TCVN 5612:1991

Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit

Tea. Determination of acid-insoluble ash

133

TCVN 5613:1991

Chè. Phương pháp xác định độ ẩm

Tea. Determination of moisture content

134

TCVN 5614:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt

Tea. Method for determination of iron content

135

TCVN 5615:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ

Tea. Method for determination of foreign matters content

136

TCVN 5616:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi

Tea. Determination of broken and dust contents

137

TCVN 5084:1990

Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước

Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash

138

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

139

TCVN 5087:1990

Chè đen - Thuật ngữ và định nghĩa

Black tea - Terms and definitions

140

TCVN 5088:1990

Chè tan nhanh. Xác định khối lượng thể tích chảy tự do và khối lượng thể tích nén chặt

Instant tea. Determination of free-flow and compacted bulk densities

Tổng số trang: 9