-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8594-1:2011Thép không gỉ cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng. Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt. Continuously cold-rolled stainless steel. Tolerances on dimensions and form. Part 1: Narrow strip and cut lengths |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |