• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1079:1971

Bánh mì. Bảo quản và vận chuyển

Bread. Storage and transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý

Wood. Classification after mechanical and physical characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5146:1990

Công nghiệp khai thác gỗ. Sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry. Products. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5086:1990

Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan

Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ