-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10972-5:2015Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 5: Quấn sợi. Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates --Part 5: Filament winding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9613:2013Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4071:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10% Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5084:1990Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |