-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11547:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11553:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo – Nguyên tắc thiết kế và kết cấu dụng cụ đo thể tích Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5518-2:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng enterobacteriaceae. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for the detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Part 2: Colony-count method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5084:1990Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||