• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10718:2015

Cấu trúc đo dòng. Máng có dạng hình chữ nhật, hình thang và hình chữ u. 91

Flow measurement structures -- Rectangular, trapezoidal and U-shaped flumes

364,000 đ 364,000 đ Xóa
2

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11218:2015

Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17

Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3218:1993

Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Black and green tea. Sensory analysis. Points score method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 614,000 đ