-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4166:1985Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Cấp bảo vệ Power transformers and electrical reactors. Degrees of protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1707:1975Động cơ ô tô - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Connecting rod bolts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12047-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6569:1999Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí metan. Thuốc nổ amonit AH1. Yêu cầu kỹ thuật Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas. Amonit explosive AH1. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |