Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 207 kết quả.

Searching result

81

TCVN 7080:2010

Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng iodua. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Milk and dried milk. Determination of iodide content. Method using high-performance liquid chromatography

82

TCVN 6832:2010

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

83

TCVN 6833:2010

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

84

TCVN 5535:2010

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

85

TCVN 5504:2010

Sữa. Xác định hàm lượng chất béo

Milk. Determination of fat content

86

TCVN 8155:2009

Bơ, sữa lên men và phomat tươi. Định lượng các vi sinh vật nhiễm bẩn. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C

Butter, fermented milks and fresh cheese. Enumeration of contaminating microorganisms. Colony-count technique at 30 °C

87

TCVN 8111:2009

Sữa, sữa bột, buttermilk, buttermilk bột, whey và whey bột. Phát hiện hoạt độ phosphataza

Milk and dried milk, buttermilk and buttermilk powder, whey and whey powder. Detection of phosphatase activity

88

TCVN 8109:2009

Sữa cô đặc và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)

Evaporated milk and sweetened condensed milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

89

TCVN 8110:2009

Sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Canned evaporated milk. Determination of tin content. Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

90

TCVN 8108:2009

 Sữa. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp enzym

 Milk. Determination of lactulose content. Enzymatic method

91

TCVN 8099-1:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Milk. Determination of nitrogen content. Part 1: Kjeldahl method

92

TCVN 8099-3:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 3: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp thông dụng nhanh semi-macro)

Milk. Determination of nitrogen content. Part 3: Block-digestion method (Semi-micro rapid routine method)

93

TCVN 8099-5:2009

Sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein

Milk - Determination of nitrogen content - Part 5: Determination of protein-nitrogen content

94

TCVN 8099-4:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ phi protein

Milk. Determination of nitrogen content. Part 4: Determination of non-protein-nitrogen content

95

TCVN 8099-2:2009

Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp macro)

Milk. Determination of nitrogen content. Part 2: Block-digestion method (Macro method)

96

TCVN 8082:2009

Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method)

97

TCVN 8081:2009

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method)

98

TCVN 8080:2009

Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Condensed milk. Determination of titratable acidity

99

TCVN 8079:2009

Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method)

100

TCVN 7979:2009

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

Tổng số trang: 11