• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8437:2010

Sữa gầy cô đặc có đường bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of sweetened condensed skimmed milk and vegetable fat

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 9527:2012

Sữa. Xác định dư lượng nhóm tetracycline. Phương pháp sắc kí lỏng-ái lực chọn lọc chelat kim loại

Milk. Determination of multiple tetracycline residues. Metal chelate affinity-liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8148:2009

Bơ. Xác định hàm lượng muối

Butter. Determination of salt content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8151-3:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 3: Calculation of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8475:2010

Chất béo sữa từ các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng axit béo omega-3 và omega-6 bằng sắc kí khí-lỏng

Milk fat from enriched dairy products. Determination of omega-3 and omega-6 fatty acid content by gas-liquid chromatography.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7084:2010

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ