-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4607:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6711:2010Giới hạn dư lượng tối đa thuốc thú y trong thực phẩm Maximum residue limits for veterinary drugs in food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9592:2013Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm thiểu dioxin và các hợp chất PCB tương tự dioxin nhiễm trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Code of Practice for the Prevention and Reduction of Dioxin and Dioxin-like PCB Contamination in Food and Feeds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6329:2001Đường trắng. Xác định sulphit bằng phương pháp so màu Rosanilin. Phương pháp chính thức White sugar. Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method. Official |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8476:2010Sữa bột và thức ăn dạng bột thep công thức dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng Taurine bằng phương pháp sắc kí lỏng. Powdered milk and powdered infant fomula. Determination of taurine content by the liquid chromatographic method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |