• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5052-1:2009

Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 1: Phương pháp chụp ảnh tổ chức tế vi và mô tả

Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 1: Photomicrographs and description

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8174:2009

Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8080:2009

Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Condensed milk. Determination of titratable acidity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9526:2012

Sữa. Xác định các chất khử protein. Phương pháp quang phổ.

Milk. Determination of protein-reducing substances. Spectrophotometric method.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8476:2010

Sữa bột và thức ăn dạng bột thep công thức dành cho trẻ sơ sinh. Xác định hàm lượng Taurine bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Powdered milk and powdered infant fomula. Determination of taurine content by the liquid chromatographic method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ