• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8431:2010

Tiêu chuẩn chung đối với phomat chế biến dạng phết và phomat chế biến được định tên

General standard for named variety process(ed) cheese and spreadable process(ed) cheese

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2273:1999

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao Khe. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8428:2010

Sản phẩm protein sữa dạng bột. Xác định chỉ số hòa tan nitơ

Dried milk protein products. Determination of nitrogen solubility index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8436:2010

Sữa bột gầy bổ sung chất béo từ thực vật

BLend of skimmed milk and vegetable fat in powdered form

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ