Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R3R2R8R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8428:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm protein sữa dạng bột - Xác định chỉ số hòa tan nitơ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Dried milk protein products - Determination of nitrogen solubility index
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15323:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định chỉ số hòa tan nitơ (NSI) trong các sản phẩm protein sữa dạng bột. Phép xác định này là một cách để đánh giá độ hòa tan của các hợp chất chứa nitơ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8099-1:2009 (ISO 8968-1:2001), Sữa-Xác định hàm lượng nitơ-Phần 1:Phương pháp Kjeldahl. TCVN 8099-2:2009 (ISO 8968-2:2001), Sữa-Xác định hàm lượng nitơ-Phần 2:Phương pháp phân huỷ kín (Phương pháp Macro). |
Quyết định công bố
Decision number
2746/QĐ-BKHCN , Ngày 07-12-2010
|