Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 58 kết quả.

Searching result

21
22

TCVN 10922:2015

Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport

23

TCVN 10923:2015

Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport

24

TCVN 10924:2015

Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport

25

TCVN 10926:2015

Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Green beans - Storage and refrigerated transport

26

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

27

TCVN 9695:2013

Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo

Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores

28

TCVN 9693:2013

Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức

Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation

29

TCVN 9689:2013

Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống)

Potatoes. Storage in the open (in clamps)

30

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

31

TCVN 9691:2013

Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport

32

TCVN 9016:2011

Rau tươi. Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất.

Fresh vegetables. Sampling method on the field.

33

TCVN 7813:2007

Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn

Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content

34

TCVN 7814:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products

35

TCVN 5009:2007

Tỏi. Bảo quản lạnh

Garlic. Cold storage 

36

TCVN 5007:2007

Cà chua. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Tomatoes. Guide to cold storage and refrigerated transport

37

TCVN 5005:2007

Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Round-headed cabbage. Guide to cold storage and refrigerated transport

38

TCVN 5001:2007

Hành tây. Hướng dẫn bảo quản

Onions. Guide to storage

39

TCVN 5000:2007

Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cauliflowers. Guide to cold storage and refrigerated transport

40

Tổng số trang: 3