Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 63 kết quả.
Searching result
| 21 |
|
| 22 |
|
| 23 |
|
| 24 |
|
| 25 |
|
| 26 |
|
| 27 |
TCVN 10922:2015Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport |
| 28 |
TCVN 10923:2015Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport |
| 29 |
TCVN 10924:2015Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport |
| 30 |
TCVN 10926:2015Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh Green beans - Storage and refrigerated transport |
| 31 |
|
| 32 |
TCVN 9695:2013Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores |
| 33 |
TCVN 9693:2013Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation |
| 34 |
|
| 35 |
|
| 36 |
TCVN 9691:2013Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport |
| 37 |
TCVN 9016:2011Rau tươi. Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất. Fresh vegetables. Sampling method on the field. |
| 38 |
TCVN 7813:2007Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content |
| 39 |
TCVN 7814:2007Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products |
| 40 |
|
