• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9953:2013

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Fast Green FCF

Food additives - Colours - Fast green FCF

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6205:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định

Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12215:2018

Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện

Preferred number series for resistors and capacitors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12200:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D

Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization

196,000 đ 196,000 đ Xóa
5

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 496,000 đ