• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7136:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật MPN và kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 1489:1985

Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy

Rolling bearings. Single-row ball bearings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12096:2017

Lựu quả tươi

Pomegranate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4538:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát

Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ