-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6120:1996Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11427:2016Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5001:2007Hành tây. Hướng dẫn bảo quản Onions. Guide to storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |